Giá (chưa VAT):
I.HÌNH ẢNH XE MẪU:
II. THÔNG SỐ XE CHASSIC
Model |
HYUNDAI MIGHTY N250-1 |
Số chổ ngồi |
03 chổ |
|
|
Chiều dài cơ sở (khoảng cách trục) |
2810 mm |
|
|
Kích thước chassic (DxRxC) |
5250 x 1760 x 2200 mm |
|
|
Tự trọng |
1765 |
|
|
Tải trọng cho phép chassic |
2495 kg |
|
|
Tổng trọng tải |
4995 kg |
|
|
Động cơ |
D4CB – Phun dầu điện tử |
|
|
Số xy-lanh |
04 |
|
|
Dung tích xy-lanh |
2497 cm3 |
|
|
Công suất cực đại |
95.6 kW/ 3800 v/ph |
|
|
Mô-men xoắn cực đại |
26kg.m / 1500-3500 v/ph |
|
|
Kích thước lốp |
6.50R16 /5.50R13 |
|
|
Bình nhiên liệu |
65 lít |
|
|
Hệ thống lái |
Trục vít Ecubi – trợ lực thủy lực |
|
|
Hệ thống phanh |
Trước P.Đĩa – Sau P.Tang trống trợ lực thủy lực |
|
|
Máy lạnh |
có |
|
|
Radio / USB / AUX |
có |
|
|
Bộ đồ nghề thay lốp dự phòng |
có |
|
|
Bảo hành |
3 năm / 100.000km |
III. THÔNG SỐ THIẾT KẾ
Kích thướt lọt lòng thùng |
2950 x 1640 x 490 mm |
|
|
Kích thước xe tổng thể |
5000 x 1800 x 2350 mm |
|
|
Tự trọng (có thùng) |
2625 kg |
|
|
Tải trọng cho phép chở |
1900 kg |
|
|
Tổng tải trọng |
4720 kg |
IV. QUY CÁCH THÙNG HÀNG
Thể tích thùng hàng |
2,37 3 |
Khung phụ |
Thép d=4mm (chấn định hình) |
|
|
Đà dọc |
Thép d=4mm (chấn định hình) |
|
|
Đà ngang; Liên kết đà |
Thép d=3mm (chấn định hình) |
|
|
Sàn thùng; Vách trước; Vách hông; Bửng sau |
Thép 3.0 mm |
|
|
Khung xương vách hông + sau +trước |
Thép 2.5 mm |
|
|
Bát chống xô |
Thép 5.0 mm |
|
|
Cản hông + cản sau |
Thép 1.2 mm (chấn định hình) |
|
|
V. HỆ THỐNG THỦY LỰC
Nhãn hiệu |
SHIMAZDU (Xuất xứ Nhật Bản) |
|
|
Số loại |
JPM-143 |
|
|
Loại cụm thủy lực |
Dạng chữ A |
|
|
Tải trọng nâng MAX |
5000 kg |
|
|
Đường kín ngoài xy-lanh |
140 mm |
|
|
Đường kín ty thủy lực |
55 mm |
|
|
Hành trình xy-lanh |
514 mm |
|
|
Bơm thủy lực |
KP55B |
|
|
Áp xuất làm việc |
150 (kg/ 2) |
Công suất bơm thủy lực |
20 cc |
Bình luận